1 | | 101 khoảnh khắc về đại tướng Võ Nguyên Giáp/ Trần Tuấn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2011. - 120tr.: ảnh; 25cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: HVL3198, HVL3199 |
2 | | 101 khoảnh khắc về đại tướng Võ Nguyên Giáp: Sách song ngữ/ Trần Tuấn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2011. - 119tr.: ảnh; 25cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: DM17630, M125295, M125296, M125297, PM027753, VL40711, VL40712, VV008903 |
3 | | Bài tính mẫu thiết kế: Dầm đặc 32m phi 22. Tài liệu dịch tham khảo/ Trần Tuấn Anh: dịch . - H.: Tổng cục đường sắt, 1961. - 87tr.; 23cm Thông tin xếp giá: VL766 |
4 | | Bảng tổng kết tài sản của xí nghiệp công nghiệp/ Trần Tuấn Khải, Thế Đạt . - H.: Lao động, 1968. - 122tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7182, VV9466 |
5 | | Bí mật thứ hai của chìa khóa vàng. Những cuộc phiêu lưu của Buratinô và các bạn/ A. Cumma, X. Runghê; Trần Tuấn Dũng dịch . - H.: Kim Đồng, 1999. - 151tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN39301, MTN39302, MTN39304, MTN39306, MTN39307, TNV15198, TNV15199 |
6 | | Bí mật thứ hai của chìa khóa vàng: Những cuộc phiêu lưu mới của Buratinô và các bạn/ A Cum-ma, X Run-ghê; Trần Tuấn Dũng dịch . - H.: Kim đồng, 1989. - 119tr .: minh họa.; 19cm Thông tin xếp giá: VV38756, VV38757 |
7 | | Bí mật thứ hai của chìa khóa vàng: Những cuộc phiêu lưu mới của U-ra-ti-nô và các bạn/ A. Cum-Ma, X. Run-Ghê; Trần Tuấn Dũng dịch; Hữu Minh bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 1989. - 120tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN1950 |
8 | | Chuyện cười các danh nhân thế giới / Kiều Văn, Nam Tuấn, Trần Tuấn tuyển chọn . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1993. - 144tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.008727 |
9 | | Chuyện cười các danh nhân thế giới/ Kiều Văn, Nam Tuấn, Trần Tuấn: tuyển chọn . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1993. - 144tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV47846, VV47847 |
10 | | Chuyện tiền thân đức phật/ Trần Tuấn Mẫn: dịch, T. 6 . - Tp. Hồ Chí Minh: Viện nghiên cứu phật học Việt Nam, 1991. - 232tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV46524, VV46525 |
11 | | Chức vụ đầu tiên: Hay trên công trường/ An Tô nốp; Trần Tuấn Anh: dịch, Nguyễn Khắc Đạm: hiệu đính . - H.: Thanh niên, 1957. - 101tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV1688, VV24143, VV24277 |
12 | | Chức vụ đầu tiên: Hay trên công trường/ Antônốp; Trần Tuấn Anh: dịch . - H.: thanh niên, 1957. - 101tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV111 |
13 | | Công nghệ mới trong xây dựng nền đường/ Trần Tuấn Hiệp, Trần Vũ Tuấn Phan . - H.: Xây dựng, 2022. - 192tr.: minh họa; 27cm Thông tin xếp giá: M176724, M176725, PM053750, VL004633, VL55948 |
14 | | Công thức toán học sơ cấp / Đoàn Văn Bản, Trần Tuấn Điệp . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1989. - 181tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006964, VN.006965 |
15 | | Công thức toán học sơ cấp / Đoàn Văn Bản, Trần Tuấn Điệp . - H. : Đại học trung học chuyên nghiệp, 1986. - 118tr ; 13 cm Thông tin xếp giá: VN.007890, VN.007891 |
16 | | Công thức toán học sơ cấp/ Đoàn Văn Bản, Trần Tuấn Điệp . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiềp, 1986. - 116tr.; 13cm Thông tin xếp giá: VN1095, VN1096, VN1183, VN1184 |
17 | | Công thức toán học sơ cấp/ Trần Tuấn Điệp, Đoàn Văn Bản . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1981. - 125tr.; 13cm Thông tin xếp giá: VN505, VN506, VN803 |
18 | | Cơ sở khoa học để xác định ranh giới ngoài thềm lục địa Việt Nam theo công ước của Liên Hợp quốc 1982 về luật biển/ Bùi Công Quế chủ biên; Biên soạn: Phùng Văn Phách, Đỗ Huy Cường, Trần Tuấn Dũng, Lê Đức Anh . - H.: Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 307tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: VL004445, VL55760 |
19 | | Dàn bài tập làm văn nghị luận văn học: Lớp 10/ Tạ Phong Châu, Vũ Ngọc Khánh, Trần Tuấn Độ . - In lần thứ 10. - H.: Giáo dục, 1978. - 179tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV22385 |
20 | | Đạo Phật ngày nay: Một diễn dịch mới về ba bộ kinh pháp hoa/ Nikkyo Niwano; Trần Tuấn Mẫn dịch . - H.: Phương Đông, 2007. - 912tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV5456, LCV5458, LCV5459 |
21 | | Đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực nước sâu Tây và Tây Nam trũng sâu Biển Đông/ Nguyễn Bá Đại chủ biên, Trần Tuấn Dũng, Trần Trọng Lập.. . - H.: Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2019. - 348tr.: minh họa; 24cm. - ( ; ) Thông tin xếp giá: VL003150, VL54218 |
22 | | Điện ảnh không phải trò chơi: Tập phê bình - tiểu luận điện ảnh/ Trần Tuấn Hiệp . - H.: Văn hóa Thông tin, 2002. - 519tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV64532, VV64533 |
23 | | Giáo trình cơ học đá và khối đá/ Trần Tuấn Minh . - H.: Xây dựng, 2016. - 418tr.: hình vẽ; 27cm Thông tin xếp giá: VL53492 |
24 | | Giáo trình cơ sở thiết kế cấu tạo công trình ngầm/ Trần Tuấn Minh . - H.: Xây dựng, 2014. - 171tr.: hình vẽ; 27cm Thông tin xếp giá: VL53489 |
25 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979. - 252tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VV.001588, VV.001589 |
26 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học/ Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú . - H.: Đại Học và Trung học chuyên nghiệp, 1977. - 235tr.; 25cm Thông tin xếp giá: VL2380 |
27 | | Giáo trình quản trị học/ Trần Tuấn Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Đại học mở bán công.Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 78tr.; 25cm Thông tin xếp giá: VL11023, VL11024 |
28 | | Giáo trình quy hoạch không gian ngầm thành phố/ Trần Tuấn Minh . - H.: Xây dựng, 2017. - 181tr.: hình vẽ, bảng, minh họa; 27cm Thông tin xếp giá: DM28415, M160919, PM044703, VL002109, VL52916 |
29 | | Giáo trình sửa chữa, cải tạo khôi phục công trình ngầm/ Trần Tuấn Minh, Nguyễn Huy Hiệp . - H.: Xây dựng, 2019. - 151tr.: minh họa; 27cm Thông tin xếp giá: M168199, M168200, M168201, PM048940, VL003299, VL54450 |
30 | | Giáo trình vẽ kỹ thuật cơ khí: Dùng trong các trường THCN/ Trần Tuấn Hiệp: chủ biên . - H.: Nxb. Hà Nội, 2005. - 165tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM1903, DM5608 |
|